Chọn tuổi kết hôn | |
Năm sinh của bạn : 1986 | |
Âm lịch : Bính Dần [丙寅] Mệnh : Lô Trung Hỏa Cung : Khôn Niên mệnh năm sinh : Thổ | |
| |
Bạn SN 1986 với bạn Nữ -> | Thông tin đánh giá |
->1971 | Mệnh : Hỏa - Thoa Xuyến Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính - Tân => Tương Sinh Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1972 | Mệnh : Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Bính - Nhâm => Tương Khắc Địa chi : Dần - Tí => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1973 | Mệnh : Hỏa - Tang Đố Mộc => Tương Sinh Thiên can : Bính - Qúy => Bình Địa chi : Dần - Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 8 điểm |
->1974 | Mệnh : Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính - Giáp => Bình Địa chi : Dần - Dần => Bình Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1975 | Mệnh : Hỏa - Đại Khê Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính - Ất => Bình Địa chi : Dần - Mão => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1976 | Mệnh : Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính - Bính => Bình Địa chi : Dần - Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1977 | Mệnh : Hỏa - Sa Trung Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính - Đinh => Bình Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1978 | Mệnh : Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Bính - Mậu => Bình Địa chi : Dần - Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1979 | Mệnh : Hỏa - Thiên Thượng Hỏa => Bình Thiên can : Bính - Kỷ => Bình Địa chi : Dần - Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1980 | Mệnh : Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Bính - Canh => Tương Phá Địa chi : Dần - Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1981 | Mệnh : Hỏa - Thạch Lựu Mộc => Tương Sinh Thiên can : Bính - Tân => Tương Sinh Địa chi : Dần - Dậu => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 8 điểm |
->1982 | Mệnh : Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính - Nhâm => Tương Khắc Địa chi : Dần - Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1983 | Mệnh : Hỏa - Đại Hải Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính - Qúy => Bình Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 7 điểm |
->1984 | Mệnh : Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính - Giáp => Bình Địa chi : Dần - Tí => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1985 | Mệnh : Hỏa - Hải Trung Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính - Ất => Bình Địa chi : Dần - Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 4 điểm |
->1986 | Mệnh : Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Thiên can : Bính - Bính => Bình Địa chi : Dần - Dần => Bình Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1987 | Mệnh : Hỏa - Lô Trung Hỏa => Bình Thiên can : Bính - Đinh => Bình Địa chi : Dần - Mão => Bình Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 6 điểm |
->1988 | Mệnh : Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Bính - Mậu => Bình Địa chi : Dần - Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1989 | Mệnh : Hỏa - Đại Lâm Mộc => Tương Sinh Thiên can : Bính - Kỷ => Bình Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 3 điểm |
->1990 | Mệnh : Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính - Canh => Tương Phá Địa chi : Dần - Ngọ => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->1991 | Mệnh : Hỏa - Lộ Bàng Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính - Tân => Tương Sinh Địa chi : Dần - Mùi => Bình Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 9 điểm |
->1992 | Mệnh : Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính - Nhâm => Tương Khắc Địa chi : Dần - Thân => Lục xung Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 4 điểm |
->1993 | Mệnh : Hỏa - Kiếm Phong Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính - Qúy => Bình Địa chi : Dần - Dậu => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1994 | Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Bính - Giáp => Bình Địa chi : Dần - Tuất => Tam hợp Cung mệnh : Khôn - Ly => Lục Sát (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Hoả => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
->1995 | Mệnh : Hỏa - Sơn Đầu Hỏa => Bình Thiên can : Bính - Ất => Bình Địa chi : Dần - Hợi => Lục hợp Cung mệnh : Khôn - Khảm => Tuyệt Mạng (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thuỷ => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1996 | Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính - Bính => Bình Địa chi : Dần - Tí => Bình Cung mệnh : Khôn - Khôn => Phục Vị (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 5 điểm |
->1997 | Mệnh : Hỏa - Giản Hạ Thủy => Tương Khắc Thiên can : Bính - Đinh => Bình Địa chi : Dần - Sửu => Bình Cung mệnh : Khôn - Chấn => Hoạ Hại (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 2 điểm |
->1998 | Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính - Mậu => Bình Địa chi : Dần - Dần => Bình Cung mệnh : Khôn - Tốn => Ngũ Quỷ (không tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Mộc => Tương Khắc Đánh giá được : 4 điểm |
->1999 | Mệnh : Hỏa - Thành Đầu Thổ => Tương Sinh Thiên can : Bính - Kỷ => Bình Địa chi : Dần - Mão => Bình Cung mệnh : Khôn - Cấn => Sinh Khí (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Thổ => Bình Đánh giá được : 7 điểm |
->2000 | Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính - Canh => Tương Phá Địa chi : Dần - Thìn => Bình Cung mệnh : Khôn - Càn => Phúc Đức (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 5 điểm |
->2001 | Mệnh : Hỏa - Bạch Lạp Kim => Tương Khắc Thiên can : Bính - Tân => Tương Sinh Địa chi : Dần - Tỵ => Lục hại Cung mệnh : Khôn - Đoài => Thiên Y (tốt) Niên mệnh năm sinh : Thổ - Kim => Tương Sinh Đánh giá được : 6 điểm |
| |
Từ xưa đến nay, hôn nhân đóng vai trò rất quan trọng trong đời sống nhân loại, là trách nhiệm cao cả của con người để duy trì nòi giống, là cơ sở để xây dựng các nền tảng đạo đức và tổ chức xã hội. Ai cũng luôn hy vọng và mong ước có một cuộc sống hôn nhân thật hạnh phúc, êm đềm trọn vẹn đến đầu bạc răng long. Cũng từ bao đời nay, vấn đề hợp - khắc trong hôn nhân luôn là tâm điểm thu hút sự chú ý của nhiều người. Người xưa cho rằng, trước khi kết hôn thì nên xem tuổi cưới nào phù hợp với bản mệnh của mình. Bởi lẽ, vợ chồng có hợp tuổi, hợp mệnh thì cuộc sống sau này mới làm ăn phát đạt, gặp nhiều may mắn về sức khỏe, công danh, tài lộc cũng như tránh được những tai ương, biến cố bất ngờ xảy ra. Phần này nghiên cứu trên : Mệnh - Thiên can - Địa Chi - Cung mệnh (bát trạch nhân duyên) | |
Xem tiếp các bài: Chọn năm sinh con Chọn màu sắc theo tuổi Dự đoán sinh con trai hay con gái |