Xem ngày khai trương (Xuất nhập) tháng 12 năm 2023 |
Âm lịch: tháng Quý Hợi [癸亥] - năm Quý Mão [癸卯] | |||||
Ngày thứ | Lịch | Ngày | Xung khắc nhất | Xem chi tiết | |
---|---|---|---|---|---|
CN | DL: 3/12/2023 AL: 21/10/2023 | Ất Mùi [乙未] | Tân Sửu [辛丑] | Chi tiết | |
5 | DL: 7/12/2023 AL: 25/10/2023 | Đại Tuyết [] | Ất Tỵ [乙巳] | Chi tiết | |
6 | DL: 8/12/2023 AL: 26/10/2023 | Canh Tí [庚子] | Bính Ngọ [丙午] | Chi tiết | |
2 | DL: 11/12/2023 AL: 29/10/2023 | Quý Mão [癸卯] | Kỷ Dậu [己酉] | Chi tiết | |
5 | DL: 14/12/2023 AL: 2/11/2023 | Bính Ngọ [丙午] | Nhâm Tí [壬子] | Chi tiết | |
4 | DL: 20/12/2023 AL: 8/11/2023 | Nhâm Tí [壬子] | Mậu Ngọ [戊午] | Chi tiết | |
6 | DL: 22/12/2023 AL: 10/11/2023 | Đông Chí [] | Canh Thân [庚申] | Chi tiết | |
7 | DL: 23/12/2023 AL: 11/11/2023 | Ất Mão [乙卯] | Tân Dậu [辛酉] | Chi tiết | |
4 | DL: 27/12/2023 AL: 15/11/2023 | Kỷ Mùi [己未] | Ất Sửu [乙丑] | Chi tiết | |
5 | DL: 28/12/2023 AL: 16/11/2023 | Canh Thân [庚申] | Bính Dần [丙寅] | Chi tiết | |
6 | DL: 29/12/2023 AL: 17/11/2023 | Tân Dậu [辛酉] | Đinh Mão [丁卯] | Chi tiết | |
Xem tiếp các bài: Xem ngày làm nhà Xem ngày nhập trạch, về nhà mới Xem ngày tốt theo tuổi Xem hướng nhà theo tuổi | |||||
| |||||